--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đinh bạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đinh bạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đinh bạ
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) village's young men's regidter
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
đinh bạ
:
(từ cũ) village's young men's regidter
+
cross bun
:
bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào Thứ Sáu trước lễ Phục sinh
+
anywhere
:
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâuplace it anywhere you like anh thích để nó ở đâu thì đểanywhere else ở bất cứ nơi nào khác
+
nói toạc
:
như nói trắng
+
protracted
:
kéo dài, bị kéo dàia protracted debate một cuộc tranh luận kéo dàia protracted war một cuộc chiến tranh kéo dài